Model | TG-7-1.6-35 | TG-7-1.6-45 | TG-7-1.6-58 | TG-7-1.6-72 | |
Công suất | t/h | 2 | 3 | 4 | 5 |
Khu vực trao đổi nhiệt | m2 | 35 | 45 | 58 | 72 |
Nhiệt độ nguyên liệu vào | ℃ | 5 | 5 | 5 | 5 |
Nhiệt độ nguyên liệu ra | ℃ | 25 | 25 | 25 | 25 |
Nhiệt độ tiệt trùng | ℃ | 95-137 | 95-137 | 95-137 | 95-137 |
Thời gian giữ nhiệt | S | 15-4 | 15-4 | 15-4 | 15-4 |
Tiêu thụ nước lạnh | multiple | 3 | 3 | 3 | 3 |
Tiêu thụ nước giải nhiệt | multiple | 2 | 2 | 2 | 2 |
Điện năng | kw | 10 | 10 | 12 | 14 |
Kích thước máy | mm | 4500*1900*1880 | 4500*1900*1880 | 4500*1900*1880 | 6500*2000*1880 |
Lý do vì sao bạn nên chọn TRỌNG TÍN
Đội ngũ chuyên viên tư vấn với kinh nghiệp chuyên sâu phân tích, thẩm định hơn 10 năm kinh nghiệm.
Với tư duy PHỤNG SỰ ĐỂ DẪN ĐẦU, Trọng Tín luôn làm việc với nỗ lực đạt hiệu quả cao nhất.
Chúng tôi luôn đồng hành và hỗ trợ bất cứ khi nào khách hàng cần đến.
Lên lịch cuộc họp với chúng tôi để nhận được hỗ trợ kịp thời và tốt nhất